hồ xi-măng. Giải thích EN: 1. a thin paste produced by mixing an insoluble substance, such as cement or clay, with enough water or other liquid to allow the mixture to flow viscously .a thin paste produced by mixing an insoluble substance, such as cement or clay, with enough water or other liquid to allow the mixture to flow viscously. 2 ...
Tra cứu từ điển Anh Việt online. Nghĩa của từ 'slurry basin' trong tiếng Việt. slurry basin là gì? Tra cứu từ điển trực tuyến.
Đặc máu nghĩa là có tụ máu, nghĩa là suy hô hấp. 21. And thick gloom was beneath his feet. Mây đen dày đặc dưới chân ngài. 22. It's made of stainless steel, quite thick. Nó làm bằng thép không rỉ, khá dày. 23. This hull is only one-inch thick. Vỏ tàu chỉ dày có hai phân rưỡi. 24. He will turn it ...
5. In this application, a slurry of lime is dispersed into a tank containing acid mine drainage and recycled sludge to lớn increase water pH to about 9. Trong áp dụng này, bùn vôi được phân tán vào trong 1 bể chứa thoát nước mỏ axit với bùn tái chế để làm tăng pH nước khoảng tầm 9. 6.
Từ điển chăm ngành Môi trường. Slurry: A watery mixture of insoluble matter resulting from some pollution control techniques. Bùn lỏng: Hỗn thích hợp nước của không ít chất thiết yếu kết hợp tất cả xuất phát từ một vài phương thức nghệ thuật kiểm soát điều hành ô nhiễm và độc ...
Trang chủ Từ điển Anh - Nhật Slurry . Từ điển Anh - Nhật; Slurry. n スラリー . Các từ tiếp theo. Slush. n,uk でいねい [] ぬかるみ [] Slut. Mục lục 1 col 1.1 やりまん 2 n 2.1 うわきおんな [] col やりまん n うわきおんな [] Sly.
Ý nghĩa của slurry Thông tin về slurry tương đối ít, có thể xem truyện song ngữ để thư giãn tâm trạng, chúc các bạn một ngày vui vẻ! Đọc song ngữ trong ngày
slurry process phương pháp bột nhão bùn quặng slurry end of kiln máy tiếp bùn quặng ... em tra từ " admire " nhưng dường như vẫn sót 1 nghĩa của từ này là "chiêm ngưỡng". We stood for a few moments, admiring the view. ... 101032557724346451355 Trong bài này còn có tiêu đề của cả đoạn là Pantry ...
Activated carbon fibers used in coal slurry in domestic gold, has obtained the patent. The hydro cyclone battery separates and distributes the absorber slurry suspended solids. As the hot flue gas mixes with the slurry solution, water from the slurry is evaporated. Gaseous, liquid, or slurry propellants may be used in various combinations.
THUM Tiếng anh là gì - trong Tiếng anh Dịch; 18. Xi cà đo thum thum là gì? - show.vn; Video liên quan; Tháng Mười Một 6, 2021 admin. ... Xi cà đo thum thum là một câu với ý nghĩa vô cùng đặc biệt, wowhay chia sẻ với các bạn nghĩa của câu Xi cà đo thum thum là gì nhé! ...
Định nghĩa lại máy bay trực thăng ️Tất cả tin tức về thế giới xe hơi Tin tức, bài báo và ấn phẩm về ô tô hàng ngày - AvtoTachki
Định nghĩa, khái niệm, giải thích ý nghĩa, ví dụ mẫu và hướng dẫn cách sử dụng slurry trong tiếng Anh. Thông tin thuật ngữ slurry tiếng Anh Từ điển Anh Việt
Dịch trong bối cảnh "LIQUID OR SLURRY" trong tiếng anh-tiếng việt. ĐÂY rất nhiều câu ví dụ dịch chứa "LIQUID OR SLURRY" - tiếng anh-tiếng việt bản dịch và động cơ cho bản dịch tiếng anh tìm kiếm. ... Српски Svenska தமிழ் తెలుగు ไทย Tagalog Turkce اردو ...
aerosol ý nghĩa, định nghĩa, aerosol là gì: 1. a metal container in which liquids are kept under pressure and forced out in a spray: 2. a…. Tìm hiểu thêm.
Nghĩa của từ slurry trong Từ điển Tiếng Anh. noun. 1. a semiliquid mixture, typically of fine particles of manure, cement, or coal suspended in water. Rat-tailed maggot larvae may be found in drains, waste waters, liquid manure, slurry tanks or ditches. Đặt câu với từ "slurry"
Xem Ngay: Ý nghĩa của con hạc trong tiếng Trung là gì, ý nghĩa của con hạc trong tiếng Trung là gì. Xem ngay: Spf là gì. 2. chuẩn bị một hỗn hợp sệt), có đủ nước hoặc chất lỏng khác để chất lỏng tạo thành một dạng sệt sệt.
Giấc mơ này có nghĩa là bạn cảm thấy bị đe dọa trong cuộc sống của mình. Bạn sợ những thay đổi trong cuộc sống và sợ bị ai đó làm tổn thương sâu sắc. Con rắn cũng có thể đại diện cho sự phản bội từ người mà bạn tin tưởng.
Tra cứu từ điển Anh Việt online. Nghĩa của từ 'limestone slurry' trong tiếng Việt. limestone slurry là gì? Tra cứu từ điển trực tuyến.
Dịch trong bối cảnh "REPLACEMENT SLURRY PUMP PARTS" trong tiếng anh-tiếng việt. ĐÂY rất nhiều câu ví dụ dịch chứa "REPLACEMENT SLURRY PUMP PARTS" - tiếng anh-tiếng việt bản dịch và động cơ cho bản dịch tiếng anh tìm kiếm. ... Marathi Telugu Người trung quốc Tamil Malayalam Tiếng tagalog ...
Ý nghĩa của slurry reactor. Nghĩa của từ slurry reactor... slurry reactor là gì. ️️︎️️︎️️slurry reactor có nghĩa là gì? slurry reactor Định nghĩa. Ý nghĩa của slurry reactor. ... English ⇄ Tagalog; ... Nếu tài nguyên trong trang này vi phạm quyền lợi của bạn, vui lòng gửi email đến ...
Danh mục Có Thể Bạn Chưa Biết Thẻ at là gì mt là gì,axit là gì bazơ là gì muối là gì,bội là gì ước là gì,nghĩa của slurry là gì,pulp slurry là gì,slurry là gì,slurry nghĩa là gì,slurry trong tiếng anh là gì,thích là gì yêu là gì thương là gì,từ slurry là gì Để lại bình luận
Slurry là gì: a thin mixture of an insoluble substance, as cement, clay, or coal, with a liquid, as water or oil., ceramics . a thin slip., to prepare a suspension of (a solid in a liquid)., of or pertaining to such a suspension. ... em tra từ " admire " nhưng dường như vẫn sót 1 nghĩa của từ này là "chiêm ngưỡng". We ...
clay slurry. liquid or slurry. the coal slurry. the slurry. This results in an oyster meat slurry. Nagreresulta ito sa isang talaba na karne ng slurry. Up to now, we are the only one slurry pump manufacturer in China owning the metal [...] slurry pumps production line.
slurry ý nghĩa, định nghĩa, slurry là gì: 1. a mixture of water and small pieces of a solid, especially such a mixture used in an industrial…. Tìm hiểu thêm.
Nghĩa của từ 'slurry' trong tiếng Việt. slurry là gì? Tra cứu từ điển trực tuyến.. Keyword: từ điển wordnet, từ điển collocation, dịch, dịch tiếng anh, dịch anh việt, dịch tự động, dịch thuật, dịch nhanh, dịch chuyên ...
2. to prepare such a paste.to prepare such a paste. Giải thích VN: 1.Một loại chất dính mỏng được tạo ra bằng cách trỗn lẫn một hợp chất không hòa tan, (như là xi-măng hay đất sét), có đủ nước hay chất lỏng khác để làm cho chất lỏng có thể chảy sền sệt. Lĩnh vực: xây ...
hồ xi-măng. Giải thích EN: 1. a thin paste produced by mixing an insoluble substance, such as cement or clay, with enough water or other liquid to allow the mixture to flow viscously.a thin paste produced by mixing an insoluble substance, such as cement or clay, with enough water or other liquid to allow the mixture to flow viscously.2. to prepare such a paste.to prepare such a paste.
Nghĩa của từ 'slurry' trong tiếng Việt. slurry là gì? Tra cứu từ điển trực tuyến.. Keyword: từ điển wordnet, từ điển collocation, dịch, dịch tiếng anh, dịch anh việt, dịch tự động, dịch thuật, dịch nhanh, dịch chuyên ngành, ...
Ý nghĩa của cement slurry Thông tin về cement slurry tương đối ít, có thể xem truyện song ngữ để thư giãn tâm trạng, chúc các bạn một ngày vui vẻ! Đọc song ngữ trong ngày